Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chàng mạng
[chàng mạng]
|
veiling, net
Từ điển Việt - Việt
chàng mạng
|
danh từ
tấm hàng mỏng và thưa, phụ nữ dùng làm đồ trang sức để trùm đầu, che mặt
gửi đôi chàng mạng cho người đàng xa